Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phá sản



verb
to fail completely. to go bankrupt

[phá sản]
to fail completely
Kế hoạch của địch bị phá sản
The enemy plan failed completely
Sự phá sản của một chính sách / hệ thống
The failure of a policy/system
to go bust/bankrupt/out of business; to be brought to ruin
Dồn ai tới bỠvực phá sản
To bring somebody to the verge of bankruptcy
Cứu má»™t công ty khá»i bị phá sản
To rescue a company from bankruptcy
Thủ tục xin tuyên bố phá sản
Bankruptcy proceedings
Xin tuyên bố phá sản
To file for bankruptcy; to go into (voluntary) liquidation
Bị phá sản vỠmặt tinh thần (không được ai tin cậy nữa )
To be morally bankrupt



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.